Các từ liên quan tới 秋風嶺サービスエリア
サービスエリア サービス・エリア
điểm dừng chân, trạm nghỉ chân trên đường cao tốc
秋風 あきかぜ しゅうふう
gió thu.
秋風月 あきかぜづき
tháng 8 âm lịch
秋風落莫 しゅうふうらくばく
bơ vơ và bất lực, cô đơn lạc lõng
秋風の月 あきかぜのつき
tháng 8 âm lịch
函嶺 かんれい
dãy núi Hakone.
銀嶺 ぎんれい
núi tuyết phủ trắng lấp lánh; đỉnh núi tuyết phủ lấp lánh; ngọn núi bạc
嶺颪 ねおろし
gió thổi từ đỉnh núi