秋風落莫
しゅうふうらくばく「THU PHONG LẠC MẠC」
☆ Danh từ
Bơ vơ và bất lực, cô đơn lạc lõng

秋風落莫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 秋風落莫
落莫 らくばく
hoang vắng, tiêu điều, cô quạnh, cô độc
秋風 あきかぜ しゅうふう
gió thu.
落莫たる らくばくたる
tàn phá, hủy hoại, làm tan hoang
荒涼落莫 こうりょうらくばく
cảnh trông hoang tàn và vắng vẻ
秋落ち あきおち
Thu hoạch thất bát do mùa thu đến sớm; Sự rớt giá gạo do bội thu trong vụ thu.
秋風月 あきかぜづき
tháng 8 âm lịch
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
秋風の月 あきかぜのつき
tháng 8 âm lịch