秋鯵
あきあじ「THU 」
☆ Danh từ
Cá thu được đánh bắt vào mùa thu

秋鯵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 秋鯵
鯵 あじ アジ
cá bạc má
鯵フライ あじフライ アジフライ
cá thu chiên giòn
真鯵 まあじ マアジ
cá sòng Nhật Bản
室鯵 むろあじ ムロアジ
cá nục
銀紙鯵 ぎんがめあじ ギンガメアジ
Cá khế sáu sọc hay cá háo sáu sọc, tên khoa học Caranx sexfasciatus
浪人鯵 ろうにんあじ ロウニンアジ
cá khế vây vàng, cá vẩu, cá háo
開き鯵 ひらきあじ
chia ra từng phần và làm khô saurel
鯵の開き あじのひらき
cá thu ngựa, sự cắt bị mở và khô