Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鯵フライ
あじフライ アジフライ
cá thu chiên giòn
フライ フライ
bay
鯵 あじ アジ
cá bạc má
凡フライ ぼんフライ
bóng bay trong tầm sân trong
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
フライ人 フライじん フライジン
người nước ngoài rời khỏi Nhật Bản sau trận động đất Tohoku ngày 11 tháng 3 năm 2011
魚フライ さかなフライ
cá rán
フライ級 フライきゅう
秋鯵 あきあじ
cá thu được đánh bắt vào mùa thu
Đăng nhập để xem giải thích