浪人鯵
ろうにんあじ ロウニンアジ「LÃNG NHÂN 」
☆ Danh từ
Cá khế vây vàng, cá vẩu, cá háo

浪人鯵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浪人鯵
浪人 ろうにん
lãng tử; kẻ vô công rồi nghề; kẻ lang thang
鯵 あじ アジ
cá bạc má
浮浪人 ふろうにん
lãng nhân.
素浪人 すろうにん もとろうにん
samurai không có chủ; võ sĩ lang thang
浪人生 ろうにんせい
sinh viên thất bại trong cuộc thi tuyển đầu vào
流浪人 るろうにん
lãng khách
秋鯵 あきあじ
cá thu được đánh bắt vào mùa thu
鯵フライ あじフライ アジフライ
cá thu chiên giòn