科学技術省
かがくぎじゅつしょう
Bộ Khoa học và Công nghệ.

科学技術省 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 科学技術省
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
科学・技術・環境省 かがくぎじゅつかんきょうしょう
Bộ khoa học công nghệ và môi trường.
技術科学 ぎじゅつかがく
khoa học kỹ thuật.
科学技術 かがくぎじゅつ
kỹ thuật; kỹ thuật học, công nghệ học, thuật ngữ chuyên môn
科学技術庁 かがくぎじゅつちょう
Sở khoa học và công nghệ
技術科学大学 ぎじゅつかがくだいがく
đại học khoa học kĩ thuật