科学・技術・環境省
かがくぎじゅつかんきょうしょう
☆ Danh từ
Bộ khoa học công nghệ và môi trường.

科学・技術・環境省 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 科学・技術・環境省
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
科学技術省 かがくぎじゅつしょう
Bộ Khoa học và Công nghệ.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
工学/技術/環境 こうがく/ぎじゅつ/かんきょう
Kỹ thuật/công nghệ/môi trường
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
環境科学 かんきょうかがく
khoa học môi trường
技術科学 ぎじゅつかがく
khoa học kỹ thuật.