科学捜査研究
かがくそうさけんきゅう
☆ Danh từ
Nghiên cứu pháp y

科学捜査研究 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 科学捜査研究
科学捜査研究所 かがくそうさけんきゅうしょ かがくそうさけんきゅうじょ
phòng thí nghiệm tội ác
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
科学捜査 かがくそうさ
sự truy tìm tội phạm thông qua các phương pháp có tính khoa học
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
科学研究 かがくけんきゅう
sự nghiên cứu khoa học
科捜研 かそうけん
khoa nghiện cứu, phân tích và xét nhiệm mẫu vật lấy tại hiện trường ám sát nạn nhân