科技相
かぎしょう「KHOA KĨ TƯƠNG」
☆ Danh từ
Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ

科技相 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 科技相
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
技術科 ぎじゅつか
dạy nghề kỹ thuật
技科大 ぎかだい
university of technology, science and technology college
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
文科相 もんかしょう ぶんかしょう
Bộ trưởng Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ
技術科学 ぎじゅつかがく
khoa học kỹ thuật.
科学技術 かがくぎじゅつ
kỹ thuật; kỹ thuật học, công nghệ học, thuật ngữ chuyên môn