技術科
ぎじゅつか「KĨ THUẬT KHOA」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Dạy nghề kỹ thuật

技術科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 技術科
技術科学 ぎじゅつかがく
khoa học kỹ thuật.
技術科学大学 ぎじゅつかがくだいがく
đại học khoa học kĩ thuật
理科/技術/科学工作 りか/ぎじゅつ/かがくこうさく
Công việc khoa học kỹ thuật
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
科学技術 かがくぎじゅつ
kỹ thuật; kỹ thuật học, công nghệ học, thuật ngữ chuyên môn
科学技術省 かがくぎじゅつしょう
Bộ Khoa học và Công nghệ.