Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秘密情報部
ナイショ 秘密
Bí mật
秘密情報 ひみつじょうほう
thông tin bảo mật
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
秘密通報 ひみつつうほう
mật tín.
極秘情報 ごくひじょうほう
tối mật
情報部 じょうほうぶ
bộ thông tin