秘密証書遺言
ひみつしょうしょゆいごん
☆ Danh từ
Cách giữ bí mật nội dung di chúc

秘密証書遺言 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 秘密証書遺言
ナイショ 秘密
Bí mật
遺言証書 いごんしょうしょ ゆいごんしょうしょ
giấy di chúc (theo đúng quy định của pháp luật)
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
自筆証書遺言 じひつしょーしょゆいごん
di chúc viết tay (bản di chúc được viết tay, ghi ngày tháng và người lập di chúc ký tên)
公正証書遺言 こーせーしょーしょゆいごん
chứng thư công chứng
秘密文書 ひみつぶんしょ
văn kiện bí mật
遺言書 ゆいごんしょ いごんしょ
lời di chúc, chúc thư, kinh thánh
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).