遺言書
ゆいごんしょ いごんしょ「DI NGÔN THƯ」
☆ Danh từ
Lời di chúc, chúc thư, kinh thánh

Từ đồng nghĩa của 遺言書
noun
遺言書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遺言書
遺言書管理業務 ゆいごんしょかんりぎょーむ
hoạt động quản lý di ngôn, di chúc
遺言証書 いごんしょうしょ ゆいごんしょうしょ
giấy di chúc (theo đúng quy định của pháp luật)
遺言補足書 ゆいごんほそくしょ
bản bổ sung vào tờ di chúc
遺書 いしょ
di thư.
遺言 ゆいごん いごん いげん
lời trăng trối; di ngôn
秘密証書遺言 ひみつしょうしょゆいごん
cách giữ bí mật nội dung di chúc
自筆証書遺言 じひつしょーしょゆいごん
di chúc viết tay (bản di chúc được viết tay, ghi ngày tháng và người lập di chúc ký tên)
公正証書遺言 こーせーしょーしょゆいごん
chứng thư công chứng