秘書検定
ひしょけんてい「BÍ THƯ KIỂM ĐỊNH」
☆ Danh từ
Thi cấp chứng chỉ nhằm kiểm tra kiến thức, kỹ năng liên quan đến công việc thư ký, bài thi đánh giá năng lực thư ký

秘書検定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 秘書検定
秘書技能検定 ひしょぎのうけんてい
thi cấp chứng chỉ nhằm kiểm tra kiến thức, kỹ năng liên quan đến công việc thư ký
秘書 ひしょ
bí thư
ナイショ 秘密
Bí mật
検定証明書 けんていしょうめいしょ
giấy chứng nhận kiểm nghiệm.
検定教科書 けんていきょうかしょ
sách giáo khoa đã qua kiểm duyệt.
秘伝書 ひでんしょ
cuốn sách bí mật
秘書官 ひしょかん
thư ký bộ trưởng.
秘書室 ひしょしつ
Văn phòng thư ký.