秘術
ひじゅつ「BÍ THUẬT」
☆ Danh từ
Kỹ thuật bí mật; thủ thuật bí mật; bí kíp

秘術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 秘術
数秘術 すうひじゅつ
thần số học
ナイショ 秘密
Bí mật
秘中の秘 ひちゅうのひ
bí mật tuyệt đối.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
秘裂 ひれつ
cơ quan sinh dục nữ
秘具 ひぐ
công cụ bí mật
秘か ひそか
Bí mật; riêng tư; lén lút.