Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
税負担 ぜいふたん
gánh nặng thuế
租税 そぜい
điền tô
負担 ふたん
sự gánh vác
租税条約 そぜーじょーやく
điều ước thuế (ký kết giữa nước này với nước khác)
租税転嫁 そぜいてんか
dịch chuyển thuế
負担感 ふたんかん
cảm thấy gánh nặng
負担増 ふたんぞう
sự tăng chi phí
負担金 ふたんきん
số tiền phải chịu (chi phí)