Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
租税 そぜい
điền tô
転嫁 てんか
sự quy cho; gây cho
租税負担 そぜいふたん
gánh nặng thuế
租税条約 そぜーじょーやく
điều ước thuế (ký kết giữa nước này với nước khác)
租税の帰着 そぜいのきちゃく
hoàn thuế
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
転嫁する てんかする
quy cho; đổ lỗi cho