Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秦星池
秦 しん
vương triều Tần của Trung Quốc
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
秦皮 とねりこ
tro (cái cây)
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
池 いけ
bàu
瑶池 ようち
ao đẹp; những chỗ mà bất tử sống