Các từ liên quan tới 秩父丸 (蟹工船)
蟹工船 かにこうせん
tàu có lắp thiết bị đóng hộp cua
秩父蝙蝠 ちちぶこうもり チチブコウモリ
barbastella leucomelas (một loài động vật có vú trong họ Dơi muỗi, bộ Dơi)
工船 こうせん
thuyền nhà máy (ship); thả nổi nhà máy đồ hộp
丸木船 まるきせん
dugout bơi xuồng
丸太船 まるたぶね
wooden transport ship used on Lake Biwa
丸子船 まるこぶね
wooden transport ship used on Lake Biwa
秩父三十三所 ちちぶさんじゅうさんしょ
34 (ban đầu là 33) địa điểm linh thiêng trong và xung quanh Chichibu, tỉnh Saitama
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.