Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丸木船 まるきせん
dugout bơi xuồng
丸太船 まるたぶね
tàu gỗ dùng để vận chuyển trên hồ Biwa
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
丸椅子 まるいす
ghế tròn
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.