Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秩父宮妃賜杯競輪
賜杯 しはい
hoàng đế có cúp; giải thưởng cho bởi hoàng đế
競輪 けいりん ケイリン
cuộc đua xe đạp; đua xe đạp
秩父蝙蝠 ちちぶこうもり チチブコウモリ
barbastella leucomelas (một loài động vật có vú trong họ Dơi muỗi, bộ Dơi)
ダブルはい W杯
cúp bóng đá thế giới.
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
天皇賜杯 てんのうしはい
Cúp Hoàng đế
競輪場 けいりんじょう
đạp xe đua vệt (hướng)
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.