Các từ liên quan tới 秩父広域市町村圏組合
市町村 しちょうそん
thành phố, thị trấn và làng mạc; đơn vị hành chính địa phương cấp cơ sở của Nhật Bản
町村合併 ちょうそんがっぺい
sự hợp nhất thành phố và làng mạc.
圏域 けんいき
trong phạm vi giới hạn
秩父蝙蝠 ちちぶこうもり チチブコウモリ
barbastella leucomelas (một loài động vật có vú trong họ Dơi muỗi, bộ Dơi)
町村 ちょうそん
thị trấn và làng mạc.
市区町村名 しくちょうそんめい
tên làng, thị trấn, quận huyện, thành phố
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.