Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秩父往還
往還 おうかん
giao thông; đến và đi; đại lộ
秩父蝙蝠 ちちぶこうもり チチブコウモリ
barbastella leucomelas (một loài động vật có vú trong họ Dơi muỗi, bộ Dơi)
秩父三十三所 ちちぶさんじゅうさんしょ
34 (ban đầu là 33) địa điểm linh thiêng trong và xung quanh Chichibu, tỉnh Saitama
往往 おうおう
thường xuyên, hay xảy ra...
秩禄 ちつろく
bổng lộc theo phẩm trật
秩序 ちつじょ
trật tự
右往左往 うおうさおう
đi ngược đi xuôi
父 ちち とと ちゃん てて かぞ かそ しし あて
bố; cha