移し替える
うつしかえる
Chuyển sang, chuyển vào

移し替える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 移し替える
移し替え うつしかえ
thuyên chuyển, chuyển ca
移替 いたい
chuyển khoản, thay đổi (người phụ trách, v.v.)
替える かえる
thay thế; thay đổi
差し替える さしかえる
thay thế, thay đổi
挿し替える さしかえる
thay thế, thay đổi một vật khác
移し変える うつしかえる
chuyển cái gì đó sang; chuyển cái gì đó vào
植え替える うえかえる
thay đổi chỗ trồng cây.., Cách chăm sóc cây cối
替え かえ
thay đổi; sự thay đổi; người thay thế