移住者
いじゅうしゃ「DI TRỤ GIẢ」
☆ Danh từ
Di cư, người di cư
移住者
は
大陸
から
日本海
を
渡
ってきた。
Những người di cư vượt biển Nhật Bản từ lục địa.
移住者
は
大陸
から
日本海
を
渡
ってきた。
Những người di cư vượt biển Nhật Bản từ lục địa.
移住者
の
故国
への
帰還
Sự hồi hương (trở về cố quốc) của dân di cư .
Nhập cư, dân nhập cư

移住者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 移住者
海外移住者 かいがいいじゅうしゃ
người nhập cư
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
移住 いじゅう
sự di trú; di cư
移住民 いじゅうみん
nhập cư, dân nhập cư
アジア移住労働者センター あじあいじゅうろうどうしゃせんたー
Trung tâm Di cư Châu Á
定住者 ていじゅうしゃ
Cư dân lâu dài.
永住者 えいじゅうしゃ
người ở vĩnh trú
在住者 ざいじゅうしゃ
một cư dân