Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
Thao tác mua; hành động mua.
かいオペ 買いオペ
溌剌 はつらつ
Sống động; mạnh mẽ.
奴 やっこ やつ しゃつ め
gã ấy; thằng ấy; thằng cha; vật ấy
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
虎列剌 これら コレラ
bệnh tả (Cholera)
御奴 おやっこ
người hầu cận