移動体
いどうたい「DI ĐỘNG THỂ」
☆ Danh từ
Di chuyển thân thể

移動体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 移動体
移動体通信 いどうたいつうしん
truyền thông di động
アジア太平洋移動体通信 あじあたいへいよういどうたいつうしん
Hệ thống di động viễn thông Châu Á Thái Bình Dương
仮想移動体サービス事業者 かそういどうたいサービスじぎょうしゃ
mobile virtual network operator, MVNO
仮想移動体通信事業者 かそういどうたいつうしんじぎょうしゃ
nhà điều hành mạng ảo di động
体液移動 たいえきいどー
dịch chuyển chất lỏng
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
移動 いどう
sự di chuyển; sự di động