Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
移動局 いどうきょく
trạm đầu cuối di động
移動電話 いどうでんわ
di động điện thoại; điện thoại không dây
電動工具 でんどうこうぐ
dụng cụ điện
電気工学 でんきこうがく
kỹ thuật điện
電子工学 でんしこうがく
Kỹ thuật điện tử; điện tử học
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
振動工学 しんどうこうがく
vibration engineering