振動工学
しんどうこうがく「CHẤN ĐỘNG CÔNG HỌC」
☆ Danh từ
Vibration engineering
振動工学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 振動工学
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
自動車工学 じどうしゃこうがく
kỹ thuật ô tô
振動 しんどう
sự chấn động; chấn động.
学振 がくしん
Japan Society for the Promotion of Science, JSPS