Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 移動発生源
発生源 はっせいげん
nguồn phát sinh
メッセージ発生源認証 メッセージはっせいげんにんしょう
sự xác thực thông điệp gốc
生物発光共鳴エネルギー移動 せーぶつはっこーきょーめーエネルギーいどー
kỹ thuật truyền năng lượng cộng hưởng huỳnh quang sinh học
移動 いどう
sự di chuyển; sự di động
発信源 はっしんげん
nguồn
打診発生源認証 だしんはっせいげんにんしょう
xác thực nguồn gốc thăm dò
報告発生源認証 ほうこくはっせいげんにんしょう
xác thực nguồn gốc báo cáo
税源移譲 ぜいげんいじょう
chuyển nguồn thu thuế (ví dụ: cho chính quyền địa phương)