Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
販売 はんばい ハンバイ
việc bán
自動販売器 じどうはんばいき
bán rong máy
自動販売機 じどうはんばいき
Máy bán hàng tự động
販売部 はんばいぶ
phòng tiêu thụ sản phẩm
再販売 さいはんばい
bán lại.
販売者 はんばいしゃ
Người bán.
セット販売 セットはんばい
phương pháp kết hợp và bán một số sản phẩm/dịch vụ với các sản phẩm/dịch vụ khác
販売人 はんばいにん はんばいじん
người bán