自動販売機
じどうはんばいき
☆ Danh từ
Máy bán hàng tự động
自動販売機
に
入
れる25
セント玉
2
個
Bỏ hai đồng xu 25 sen vào máy bán hàng tự động
自動販売機
はあそこにあります。
Máy bán hàng tự động ở đằng kia.
自動販売機
で
缶コーヒー
というものに
出会
いしかも
暖
かいのと
冷
たいのを
選
べるのは
驚
いた。
Tôi rất ngạc nhiên khi bắt gặp máy bán hàng tự động bán lon cà phê,nơi bạn thậm chí có thể chọn giữa nóng và lạnh.

Từ đồng nghĩa của 自動販売機
noun