移植片
いしょくへん「DI THỰC PHIẾN」
Cấy, ghép
☆ Danh từ
Graft, transplant, implant

移植片 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 移植片
自家移植片 じかいしょくへん
miếng ghép tự thân
移植片生着 いしょくへんせーちゃく
sự sống của các bộ phận cấy ghép
移植片拒絶 いしょくへんきょぜつ
từ chối cấy ghép
同種移植片 どーしゅいしょくへん
cấy ghép cùng loài
異種移植片 いしゅいしょくへん
cấy ghép từ một loài khác
同種同系移植片 どーしゅどーけーいしょくへん
mô được cấy ghép giữa các cá thể giống hệt nhau về mặt di truyền,
移植片対宿主病 いしょくへんたいしゅくしゅびょー
bệnh ghép chống chủ (gvhd)
宿主対移植片反応 しゅくしゅたいいしょくへんはんのー
bệnh ghép so với vật chủ