移植片拒絶
いしょくへんきょぜつ
Từ chối cấy ghép
Thải ghép
移植片拒絶 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 移植片拒絶
移植片 いしょくへん
graft, transplant, implant
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
拒絶 きょぜつ
kháng cự
自家移植片 じかいしょくへん
miếng ghép tự thân
移植片生着 いしょくへんせーちゃく
sự sống của các bộ phận cấy ghép
同種移植片 どーしゅいしょくへん
cấy ghép cùng loài