Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
移民 いみん
dân di cư; sự di dân
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
移動局 いどうきょく
trạm đầu cuối di động
民放局 みんぽうきょく
cục truyền thông đại chúng
移民族 いみんぞく
dị tộc.
移民団 いみんだん
người đi khai hoang, người định cư đất mới
移住民 いじゅうみん
nhập cư, dân nhập cư
移民法 いみんほう
pháp luật nhập cư