移民
いみん「DI DÂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Dân di cư; sự di dân
日本
から
カナダ
へ
移民
した
人
たちの
歴史
はあまり
知
られていない。
Ít người biết về lịch sử của những người di dân từ Nhật Bản sang Canada. .

Từ đồng nghĩa của 移民
noun
Bảng chia động từ của 移民
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 移民する/いみんする |
Quá khứ (た) | 移民した |
Phủ định (未然) | 移民しない |
Lịch sự (丁寧) | 移民します |
te (て) | 移民して |
Khả năng (可能) | 移民できる |
Thụ động (受身) | 移民される |
Sai khiến (使役) | 移民させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 移民すられる |
Điều kiện (条件) | 移民すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 移民しろ |
Ý chí (意向) | 移民しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 移民するな |
移民 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 移民
移民局 いみんきょく
cục xuất nhập cảnh
移民族 いみんぞく
dị tộc.
移民団 いみんだん
người đi khai hoang, người định cư đất mới
移民法 いみんほう
pháp luật nhập cư
移民政策 いみんせいさく
chính sách nhập cư
不法移民 ふほういみん
sự nhập cư bất hợp pháp
移民労働者 いみんろうどうしゃ
công nhân nhập cư
新経済区開発移民案 しんけいざいくかいはついみんあん
Phương án di dân phát triển vùng kinh tế mới.