移籍
いせき「DI TỊCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chuyển nhượng (cầu thủ sang chơi cho đội khác)

Bảng chia động từ của 移籍
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 移籍する/いせきする |
Quá khứ (た) | 移籍した |
Phủ định (未然) | 移籍しない |
Lịch sự (丁寧) | 移籍します |
te (て) | 移籍して |
Khả năng (可能) | 移籍できる |
Thụ động (受身) | 移籍される |
Sai khiến (使役) | 移籍させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 移籍すられる |
Điều kiện (条件) | 移籍すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 移籍しろ |
Ý chí (意向) | 移籍しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 移籍するな |
移籍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 移籍
移籍金 いせききん
tiền chuyển nhượng
籍 せき
gia đình,họ (của) ai đó đăng ký; một có nơi ở
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
籍船 せきせん
tàu đã đăng ký
縁籍 えんせき
bà con thân thuộc, người có họ
除籍 じょせき
sự tách hộ tịch; việc tách hộ tịch; sự đuổi ra; sự tống ra.
転籍 てんせき
sự chuyển tịch; sự chuyển hộ tịch; sự chuyển hộ khẩu
医籍 いせき
sổ đăng ký (của) thầy thuốc