Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 移転価格税制
移転価格 いてんかかく
giá di chuyển
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
税込価格 ぜいこみかかく
giá đã bao gồm thuế
保税価格 ほぜいかかく
giá chưa thuế.
税抜価格 ぜいぬきかがく
giá chưa bao gồm thuế
税別価格 ぜいべつかかく
giá không có thuế bao gồm
転換価格 てんかんかかく
giá chuyển đổi