税抜価格
ぜいぬきかがく「THUẾ BẠT GIÁ CÁCH」
☆ Danh từ
Giá chưa bao gồm thuế

税抜価格 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 税抜価格
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
税込価格 ぜいこみかかく
giá đã bao gồm thuế
保税価格 ほぜいかかく
giá chưa thuế.
税別価格 ぜいべつかかく
giá không có thuế bao gồm
税関査定価格 ぜいかんさていかかく
giá trị tính thuế hải quan.
価格 かかく
giá
従価税 じゅうかぜい
thuế tính theo giá hàng hóa