移送
いそう「DI TỐNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự di chuyển; sự dời chổ; sự chuyên chở

Từ đồng nghĩa của 移送
noun
Bảng chia động từ của 移送
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 移送する/いそうする |
Quá khứ (た) | 移送した |
Phủ định (未然) | 移送しない |
Lịch sự (丁寧) | 移送します |
te (て) | 移送して |
Khả năng (可能) | 移送できる |
Thụ động (受身) | 移送される |
Sai khiến (使役) | 移送させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 移送すられる |
Điều kiện (条件) | 移送すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 移送しろ |
Ý chí (意向) | 移送しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 移送するな |
移送 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 移送
移送する いそうする
chuyển
移送用用品 いそうようようひん
dụng cụ vận chuyển
医療的患者移送 いりょーてきかんじゃいそー
chuyển bệnh nhân
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.