Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
程程 ほどほど
ở một mức độ vừa phải; không nhiều lắm; trầm lặng
華 はな
ra hoa; cánh hoa
華華しい はなばなしい
rực rỡ; lộng lẫy; buổi trình diễn
程 ほど
bằng
永々 えいえい ひさし々
mãi mãi
永治 えいじ
thời Eiji (10/7/1141-28/4/1142)
寿永 じゅえい
Juei era (1182.5.27-1184.4.16)