税務調査
ぜいむちょうさ「THUẾ VỤ ĐIỀU TRA」
☆ Danh từ
Đánh thuế sự điều tra; sự khảo sát thuế

税務調査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 税務調査
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
税制調査会 ぜいせいちょうさかい
lựa chọn ủy ban trên (về) hệ thống hệ thống thuế
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
税務 ぜいむ
thuế vụ.
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
税調 ぜいちょう
đánh thuế ủy nhiệm
調査 ちょうさ
sự điều tra; bản điều tra; cuộc điều tra