税法
ぜいほう「THUẾ PHÁP」
☆ Danh từ
Luật thuế vụ

税法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 税法
所得税法 しょとくぜいほう
luật thuế thu nhập
地方税法 ちほうぜいほう
pháp luật thuế địa phương
印紙税法 いんしぜいほう
stamp duty law
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法人税 ほうじんぜい
thuế pháp nhân.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium