税金
ぜいきん「THUẾ KIM」
Sắc thuế
Thuế má
Tiền thuế
税金
から
経費
を
控除
する
Khấu trừ chi phí khỏi tiền thuế
税金
の
公正
さ
Công bằng về tiền thuế
税金
から
得
られる
金額
によって
政府
が
社会福祉
に
支出
する
金額
を
左右
する。
Số tiền chính phủ thu được từ thuế xác định số tiềntiền nó có thể chi cho phúc lợi.
Thuế
税金
を
納
める
Nộp thuế
税金
はどこで
払
うのですか。
Tôi phải nộp thuế ở đâu?
税金
のために
彼
は
銀行口座
を
個別
にしておきたかった。
Ông muốn giữ các tài khoản ngân hàng riêng biệt cho các mục đích thuế.
☆ Danh từ
Thuế; tiền thuế.
税金
を
納
める
Nộp thuế
税金
はどこで
払
うのですか。
Tôi phải nộp thuế ở đâu?
税金
のために
彼
は
銀行口座
を
個別
にしておきたかった。
Ông muốn giữ các tài khoản ngân hàng riêng biệt cho các mục đích thuế.

Từ đồng nghĩa của 税金
noun