Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
税金滞納
ぜいきんたいのう
việc nộp thuế muộn
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
滞納 たいのう
nộp muộn
納税 のうぜい
nộp thuế.
滞納者 たいのうしゃ
người không trả tiền đúng hạn, người nộp tiền trễ
渋滞税 じゅうたいぜ
phí tắc nghẽn
延滞税 えんたいぜい
thuế còn khất lại
納税額 のうぜいがく
tiền thuế.
物納税 ぶつのうぜい もののうぜい
một thuế trong loại
「THUẾ KIM TRỆ NẠP」
Đăng nhập để xem giải thích