税金を取る
ぜいきんをとる
Thu thuế.

税金を取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 税金を取る
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
しみんをしえんするためにきんゆうとりひきへのかぜいをもとめるあそしえーしょん 市民を支援するために金融取引への課税を求めるアソシエーション
Hiệp hội Thuế các giao dịch tài chính để giúp đỡ các công dân.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
税金をとる ぜいきんをとる
thâu thuế.
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
税金を集める ぜいきんをあつめる
thu thuế.
税金を掛ける ぜいきんをかける
mất thuế
税金 ぜいきん
sắc thuế