税関
ぜいかん「THUẾ QUAN」
Hải quan
税関
で
持物
を〜
Kiểm tra hàng đem theo tại hải quan
税関
はどこですか。
Hải quan ở đâu?
税関申告書
に
記入
してください。
Vui lòng điền vào Mẫu Khai báo Hải quan.
Nhà đoan
☆ Danh từ
Thuế quan.
税関
の
関門
を
通
る
Qua cửa thuế quan
税関 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 税関
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
税関局 ぜいかんきょく
cục hải quan.
税関域 ぜいかんいき
lãnh thổ hải quan.
税関インボイス ぜいかんいんぼいす
hóa đơn hải quan.
税関長 ぜいかんちょう
thanh tra những phong tục chính
税関吏 ぜいかんり
sĩ quan những phong tục