Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
税関インボイス
ぜいかんいんぼいす
hóa đơn hải quan.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
インボイス
hóa đơn
税関 ぜいかん
hải quan
関税 かんぜい
thuế đoan
税関局 ぜいかんきょく
cục hải quan.
税関域 ぜいかんいき
lãnh thổ hải quan.
関税局 かんぜいきょく
cục thuế
Đăng nhập để xem giải thích