Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
税関業務・出入国管理業務・検疫業務
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
管理業務 かんりぎょうむ
nhiệm vụ quản lý
業務 ぎょうむ
nghiệp vụ, công việc, nhiệm vụ, hoạt động, nghiệp vụ
整理業務 せいりぎょうむ
công việc sắp xếp
国際業務 こくさいぎょうむ
nghiệp vụ quốc tế
業務スケジュール ぎょうむスケジュール
kế hoạch công việc
業務部 ぎょうむぶ
bộ phận kinh doanh
ブローカー業務 ブローカーぎょーむ
nghề bán ủy thác
業務課 ぎょうむか
Đăng nhập để xem giải thích