Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 稚泊連絡船
連絡船 れんらくせん
phà
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
連泊 れんぱく
Trọ, nghỉ nhiều đêm liên tiếp ở cùng địa điểm.
連絡 れんらく
Giữ liên lạc
連絡盤 れんらくばん
thanh giằng xe buýt (điện)
連絡節 れんらくせつ
phiên liên kết
ご連絡 ごれんらく
thông báo,liên lạc, liên hệ
連絡先 れんらくさき
địa chỉ liên lạc, thông tin liên lạc